Practicing Certificate

No. Full Name Certificate No. Type of professional license
1 LÊ THỊ BÉ THU 01152/PTTC PTTC
2 ĐẶNG THỊ HỒNG 00950/PTTC PTTC
3 TRỊNH TẤN LỰC 01076/PTTC PTTC
4 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 002153/PTTC PTTC
5 PHẠM THỊ KIM ANH   001016/QLQ  QLQ
6 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 001582/PTTC PTTC
7 LÊ NGỌC HÙNG 00415/PTTC PTTC
8 NGUYỄN TRUNG HIẾU 002808/MGCK MGCK
9 NGUYỄN NGỌC HOÀNG VĨNH 005217/MGCK MGCK
10 NGUYỄN MẠNH HOÀNG 004255/MGCK MGCK
11 NGUYỄN THỊ DIỄM 00967/MGCK MGCK
12 NGUYỄN THỊ HÒA 001747/MGCK MGCK
13 ĐỖ THỊ THANH HOA 002132/MGCK MGCK
14 PHẠM VIẾT LAN ANH 000977/QLQ QLQ
15 NGUYỄN CÔNG TRẠNG 007229/MGCK MGCK
16 NGUYỄN NGỌC LAN 003159/MGCK MGCK
17 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 002731/PTTC PTTC
18 PHÙNG KIM PHỤNG 007208/MGCK MGCK
19 NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO 002839/PTTC PTTC
20 VŨ BẢO THI 007925/MGCK MGCK
21 NGUYỄN THÀNH TRUNG 002328/QLQ QLQ
22 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 002370/QLQ QLQ
23 PHẠM TRUNG HÒA 008391/MGCK MGCK
24 NGUYỄN THỊ THU HÀ 008471/MGCK MGCK
25 NGUYỄN THỊ HÀ 002831/PTTC PTTC
26 TRẦN THỊ PHÁP 002832/PTTC PTTC
27 LÊ TRẦN KHANH 004381/MGCK MGCK
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second